TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ RAU CỦ TRONG TIẾNG ANH
1. Eggplant: cà tím
2. Asparagus: măng tây
3. Shallot: hẹ
4. Spring onion: hành
5. Parsley: ngò tây
6. Lettuce: xà lách
7. Heart leaf: diếp cá
8. Herb: rau thơm
9. Mint: bạc hà
10. Leek: tỏi tây
11. Lemon grass: sả
12. Dill: rau thì là
13. Bean-sprouts: giá
14. Amaranth: rau dền
15. Spinach: rau chân vịt
16. Watercress: xà lách xoan
17. Bitter melon: khổ qua
18. Water spinach: rau muống
19. Chinese cabbage: cải bắp, cải thảo
20. Long bean: đậu đũa
21. Bamboo shoot: măng
22. Mushrooms: nấm
23. Taro: khoai môn
24. Chayote: su su
25. Cucumber: dưa chuột
26. Peas: đậu Hà Lan
27. Gourd: bầu
28. Winter melon: bí đao
29. Lotus rhizome: củ sen
30. Ginger: gừng
31. Beetroot: củ dền
32. Broccoli: cải bông xanh
33. Cauliflower: cải bông trắng
34. Garlic: tỏi
35. A clove of garlic: tép tỏi
36. Yam: khoai lang
37. Radicchio: cải bắp tím
38. Chilly: ớt
39. Pepper: ớt Đà Lạt
40. Onion: củ hành tây
41. Kohlrabi: su hào
42. Turnip: củ cải trắng
43. Zucchini: bí xanh
44. Water chestnut: củ năng
45. Chestnut: hạt dẻ
46. Okra: đậu bắp
47. Manioc: khoai mì
48. Pumpkin: bí đỏ
49. Tomato: cà chua
50. Potato: khoai tây
51. Corn: ngô (bắp)
52. Turmeric: nghệ
53. Annatto seed: hạt điều màu
54. Beets: củ cải đường
55. Ramie leaf: lá kinh giới
56. Water dropwort: cần nước
57. Peanut: đậu phộng (lạc)
58. Basil: rau húng quế
59. Ceylon spinach: mồng tơi
60. Jute plant: rau đay